sözlük Kazak - Vietnam

Қазақша - Tiếng Việt

саябақ Vietnamca:

1. công viên công viên


Có nhiều công viên đẹp ở Vác xa va.

Vietnam kelime "саябақ"(công viên) kümelerde oluşur:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ka-dắc-xtan
Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі География терминдері