sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

가지 Vietnamca:

1. cà tím cà tím



Vietnam kelime "가지"(cà tím) kümelerde oluşur:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)