sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

건강 Vietnamca:

1. Sức khỏe Sức khỏe



Vietnam kelime "건강"(Sức khỏe) kümelerde oluşur:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)