sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

건강하다 Vietnamca:

1. khỏe mạnh khỏe mạnh



Vietnam kelime "건강하다"(khỏe mạnh) kümelerde oluşur:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)