sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

건너 가다 Vietnamca:

1. vượt qua vượt qua


Tôi không thể vượt qua chiếc xe tải này.

Vietnam kelime "건너 가다"(vượt qua) kümelerde oluşur:

Location (위치)