sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

앵무새 Vietnamca:

1. con vẹt con vẹt



Vietnam kelime "앵무새"(con vẹt) kümelerde oluşur:

Tên các loài động vật trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 동물