sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

음악교육 Vietnamca:

1. âm nhạc



Vietnam kelime "음악교육"(âm nhạc) kümelerde oluşur:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 학교 과목