sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

첫째 Vietnamca:

1. Đầu tiên


Đây là lần đầu tiên tôi đến New York

Vietnam kelime "첫째"(Đầu tiên) kümelerde oluşur:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)