sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

포유 동물 Vietnamca:

1. động vật có vú động vật có vú



Vietnam kelime "포유 동물"(động vật có vú) kümelerde oluşur:

Tên các loài động vật trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 동물