sözlük Koreli - Vietnam

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

행복하다 Vietnamca:

1. hạnh phúc


Tôi mong bạn sẽ thật hạnh phúc.
Tiền không mua được hạnh phúc

Vietnam kelime "행복하다"(hạnh phúc) kümelerde oluşur:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)