sözlük Lüksemburgca - Vietnam

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Adress Vietnamca:

1. địa chỉ


Viết cho tôi ở địa chỉ này.

Vietnam kelime "Adress"(địa chỉ) kümelerde oluşur:

Perséinlech Daten op Vietnamesesch