sözlük Lüksemburgca - Vietnam

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Employé Vietnamca:

1. nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Vietnam kelime "Employé"(nhân viên) kümelerde oluşur:

Top 15 Geschäft Begrëffer op Vietnamesesch