sözlük Lüksemburgca - Vietnam

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

zwanzeg Vietnamca:

1. hai mươi



Vietnam kelime "zwanzeg"(hai mươi) kümelerde oluşur:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch