sözlük Lüksemburgca - Vietnam

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

zwielef Vietnamca:

1. mười hai



Vietnam kelime "zwielef"(mười hai) kümelerde oluşur:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch