sözlük Letonyalı - Vietnam

latviešu valoda - Tiếng Việt

rāmji Vietnamca:

1. khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.