sözlük Letonyalı - Vietnam

latviešu valoda - Tiếng Việt

sešpadsmit Vietnamca:

1. mười sáu



Vietnam kelime "sešpadsmit"(mười sáu) kümelerde oluşur:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā