sözlük Letonyalı - Vietnam

latviešu valoda - Tiếng Việt

septiņpadsmit Vietnamca:

1. mười bảy



Vietnam kelime "septiņpadsmit"(mười bảy) kümelerde oluşur:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā