sözlük Norveç - Vietnam

Norsk - Tiếng Việt

penn Vietnamca:

1. bút bút


Cái bút này mầu gì?
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.
Nó hay thủ cây bút ghi âm.

2. bút mực bút mực



Vietnam kelime "penn"(bút mực) kümelerde oluşur:

Skolutstyr på vietnamesisk