sözlük Amerikan İngilizcesi - Vietnam

American English - Tiếng Việt

faith Vietnamca:

1. niềm tin niềm tin


Tôi có niềm tin rằng cuộc xung đột sẽ nổ ra.

Vietnam kelime "faith"(niềm tin) kümelerde oluşur:

Destination Unit 2 A