sözlük Rus - Vietnam

русский язык - Tiếng Việt

щедрый Vietnamca:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Vietnam kelime "щедрый"(hào phóng) kümelerde oluşur:

Черты личности на вьетнамском

ile başlayan diğer kelimelerЩ"

щека Vietnamca
щетка Vietnamca