sözlük Slovakça - Vietnam

slovenský jazyk - Tiếng Việt

plece Vietnamca:

1. vai vai


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.

Vietnam kelime "plece"(vai) kümelerde oluşur:

Časti tela po vietnamsky