sözlük Sırp - Vietnam

српски језик - Tiếng Việt

Кацига Vietnamca:

1. mũ bảo hiểm mũ bảo hiểm



Vietnam kelime "Кацига"(mũ bảo hiểm) kümelerde oluşur:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Séc bi