sözlük Sırp - Vietnam

српски језик - Tiếng Việt

Турска Vietnamca:

1. Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ



Vietnam kelime "Турска"(Thổ Nhĩ Kỳ) kümelerde oluşur:

Tên quốc gia trong tiếng Séc bi

2. gà tây gà tây



Vietnam kelime "Турска"(gà tây) kümelerde oluşur:

Các loài chim trong tiếng Séc bi