sözlük Türk - Vietnam

Türkçe - Tiếng Việt

uçak Vietnamca:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

Vietnam kelime "uçak"(máy bay) kümelerde oluşur:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ulaşım araçları