sözlük Vietnam - İngilizce

Tiếng Việt - English

thìa cà phê ingilizce:

1. teaspoon teaspoon


Did you stir it with the teaspoon?
Take one teaspoon of this medicine three times a day.

İngilizce kelime "thìa cà phê"(teaspoon) kümelerde oluşur:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Anh
Dining room vocabulary in Vietnamese