Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - İspanyolca
K
không trung thành
sözlük Vietnam - İspanyolca
-
không trung thành
İspanyolcada:
1.
desleal
ilgili kelimeler
nhớ İspanyolcada
mưa İspanyolcada
nghe İspanyolcada
học İspanyolcada
đạt được İspanyolcada
bán İspanyolcada
dạy İspanyolcada
nói İspanyolcada
ile başlayan diğer kelimelerK"
không thân thiện İspanyolcada
không thích İspanyolcada
không thể İspanyolcada
không trung thực İspanyolcada
không tốt İspanyolcada
không đáng tin cậy İspanyolcada
không trung thành diğer sözlüklerde
không trung thành Arapçada
không trung thành Çek
không trung thành Almanca
không trung thành ingilizce
không trung thành Fransızcada
không trung thành Hintçe sonra
không trung thành Endonezya dilinde
không trung thành İtalyancada
không trung thành Gürcüce
không trung thành Litvanya'da
không trung thành Hollandaca
không trung thành Norveççe
không trung thành Lehçe dilinde
không trung thành Portekizce
không trung thành Romen dilinde
không trung thành Rusçada
không trung thành Slovakça'da
không trung thành İsveççe
không trung thành bacak bacak üstüne atmış
không trung thành Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası