Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Fransız
N
người phát minh
sözlük Vietnam - Fransız
-
người phát minh
Fransızcada:
1.
inventeur
ilgili kelimeler
nghe Fransızcada
mưa Fransızcada
nói Fransızcada
học Fransızcada
làm phiền Fransızcada
tốt Fransızcada
đến Fransızcada
dạy Fransızcada
ile başlayan diğer kelimelerN"
người nghỉ hưu Fransızcada
người nộp đơn Fransızcada
người phiên dịch Fransızcada
người phát thơ Fransızcada
người phối ngẫu Fransızcada
người phụ nữ Fransızcada
người phát minh diğer sözlüklerde
người phát minh Arapçada
người phát minh Çek
người phát minh Almanca
người phát minh ingilizce
người phát minh İspanyolcada
người phát minh Hintçe sonra
người phát minh Endonezya dilinde
người phát minh İtalyancada
người phát minh Gürcüce
người phát minh Litvanya'da
người phát minh Hollandaca
người phát minh Norveççe
người phát minh Lehçe dilinde
người phát minh Portekizce
người phát minh Romen dilinde
người phát minh Rusçada
người phát minh Slovakça'da
người phát minh İsveççe
người phát minh bacak bacak üstüne atmış
người phát minh Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası