Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Japon
K
không khỏe mạnh
sözlük Vietnam - Japon
-
không khỏe mạnh
Japonca:
1.
不健康
ilgili kelimeler
nhớ Japonca
mưa Japonca
học Japonca
đạt được Japonca
dạy Japonca
đến Japonca
xem xét Japonca
ile başlayan diğer kelimelerK"
không gian Japonca
không hài lòng Japonca
không khí Japonca
không lo lắng Japonca
không may Japonca
không tay Japonca
không khỏe mạnh diğer sözlüklerde
không khỏe mạnh Arapçada
không khỏe mạnh Çek
không khỏe mạnh Almanca
không khỏe mạnh ingilizce
không khỏe mạnh İspanyolcada
không khỏe mạnh Fransızcada
không khỏe mạnh Hintçe sonra
không khỏe mạnh Endonezya dilinde
không khỏe mạnh İtalyancada
không khỏe mạnh Gürcüce
không khỏe mạnh Litvanya'da
không khỏe mạnh Hollandaca
không khỏe mạnh Norveççe
không khỏe mạnh Lehçe dilinde
không khỏe mạnh Portekizce
không khỏe mạnh Romen dilinde
không khỏe mạnh Rusçada
không khỏe mạnh Slovakça'da
không khỏe mạnh İsveççe
không khỏe mạnh bacak bacak üstüne atmış
không khỏe mạnh Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası