Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Japon
N
năm mươi
sözlük Vietnam - Japon
-
năm mươi
Japonca:
1.
五十
Japon kelime "năm mươi"(五十) kümelerde oluşur:
Cách đọc các con số trong tiếng Nhật
ile başlayan diğer kelimelerN"
núi lửa Japonca
nút Japonca
năm Japonca
năn nỉ Japonca
năng khiếu Japonca
năng lượng Japonca
năm mươi diğer sözlüklerde
năm mươi Arapçada
năm mươi Çek
năm mươi Almanca
năm mươi ingilizce
năm mươi İspanyolcada
năm mươi Fransızcada
năm mươi Hintçe sonra
năm mươi Endonezya dilinde
năm mươi İtalyancada
năm mươi Gürcüce
năm mươi Litvanya'da
năm mươi Hollandaca
năm mươi Norveççe
năm mươi Lehçe dilinde
năm mươi Portekizce
năm mươi Romen dilinde
năm mươi Rusçada
năm mươi Slovakça'da
năm mươi İsveççe
năm mươi bacak bacak üstüne atmış
năm mươi Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası