sözlük Vietnam - Koreli

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

Quốc gia Korece:

1. 나라 나라



Koreli kelime "Quốc gia"(나라) kümelerde oluşur:

Bài 1: 소개 (Giới thiệu)