Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Rus
N
người nghỉ hưu
sözlük Vietnam - Rus
-
người nghỉ hưu
Rusçada:
1.
пенсионер
Мой дедушка - пенсионер.
У него нет работы. Он — пенсионер.
ilgili kelimeler
mưa Rusçada
học Rusçada
dạy Rusçada
muốn Rusçada
xem xét Rusçada
làm phiền Rusçada
tốt Rusçada
nói Rusçada
ile başlayan diğer kelimelerN"
người lớn Rusçada
người môi giới Rusçada
người nghèo Rusçada
người nộp đơn Rusçada
người phiên dịch Rusçada
người phát minh Rusçada
người nghỉ hưu diğer sözlüklerde
người nghỉ hưu Arapçada
người nghỉ hưu Çek
người nghỉ hưu Almanca
người nghỉ hưu ingilizce
người nghỉ hưu İspanyolcada
người nghỉ hưu Fransızcada
người nghỉ hưu Hintçe sonra
người nghỉ hưu Endonezya dilinde
người nghỉ hưu İtalyancada
người nghỉ hưu Gürcüce
người nghỉ hưu Litvanya'da
người nghỉ hưu Hollandaca
người nghỉ hưu Norveççe
người nghỉ hưu Lehçe dilinde
người nghỉ hưu Portekizce
người nghỉ hưu Romen dilinde
người nghỉ hưu Slovakça'da
người nghỉ hưu İsveççe
người nghỉ hưu bacak bacak üstüne atmış
người nghỉ hưu Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası