sözlük Vietnam - Sırp

Tiếng Việt - српски језик

ăn hối lộ Sırpça'da:

1. подмићивање подмићивање



Sırp kelime "ăn hối lộ"(подмићивање) kümelerde oluşur:

Tội phạm trong tiếng Séc bi