sözlük Vietnam - Çin

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

cửa tiệm Çince:

1. 商店 商店


商店里的商品让人眼花缭乱。/ 商店的所有商品在进行贱卖。

Çinli kelime "cửa tiệm"(商店) kümelerde oluşur:

Tên các tòa nhà trong tiếng Trung Quốc