Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Çin
M
một cái gì đó
sözlük Vietnam - Çin
-
một cái gì đó
Çince:
1.
某物
ilgili kelimeler
nhớ Çince
mưa Çince
nghe Çince
học Çince
dạy Çince
nói Çince
đạt được Çince
bán Çince
ile başlayan diğer kelimelerM"
mỗi Çince
một Çince
một cách nhanh chóng Çince
một lát sau Çince
một lần Çince
một lần nữa Çince
một cái gì đó diğer sözlüklerde
một cái gì đó Arapçada
một cái gì đó Çek
một cái gì đó Almanca
một cái gì đó ingilizce
một cái gì đó İspanyolcada
một cái gì đó Fransızcada
một cái gì đó Hintçe sonra
một cái gì đó Endonezya dilinde
một cái gì đó İtalyancada
một cái gì đó Gürcüce
một cái gì đó Litvanya'da
một cái gì đó Hollandaca
một cái gì đó Norveççe
một cái gì đó Lehçe dilinde
một cái gì đó Portekizce
một cái gì đó Romen dilinde
một cái gì đó Rusçada
một cái gì đó Slovakça'da
một cái gì đó İsveççe
một cái gì đó bacak bacak üstüne atmış
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası