Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Çin
N
người khuyết tật
sözlük Vietnam - Çin
-
người khuyết tật
Çince:
1.
残疾人
ilgili kelimeler
làm phiền Çince
nói Çince
dạy Çince
tốt Çince
ile başlayan diğer kelimelerN"
người cố vấn Çince
người già Çince
người góa vợ Çince
người làm đẹp Çince
người lính Çince
người lạ mặt Çince
người khuyết tật diğer sözlüklerde
người khuyết tật Arapçada
người khuyết tật Çek
người khuyết tật Almanca
người khuyết tật ingilizce
người khuyết tật İspanyolcada
người khuyết tật Fransızcada
người khuyết tật Hintçe sonra
người khuyết tật Endonezya dilinde
người khuyết tật İtalyancada
người khuyết tật Gürcüce
người khuyết tật Litvanya'da
người khuyết tật Hollandaca
người khuyết tật Norveççe
người khuyết tật Lehçe dilinde
người khuyết tật Portekizce
người khuyết tật Romen dilinde
người khuyết tật Rusçada
người khuyết tật Slovakça'da
người khuyết tật İsveççe
người khuyết tật bacak bacak üstüne atmış
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası