Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Çin
N
người trông trẻ
sözlük Vietnam - Çin
-
người trông trẻ
Çince:
1.
临时保姆
Çinli kelime "người trông trẻ"(临时保姆) kümelerde oluşur:
Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc
2.
保姆
ilgili kelimeler
nghe Çince
nhớ Çince
mưa Çince
xem xét Çince
nói Çince
làm phiền Çince
tốt Çince
học Çince
ile başlayan diğer kelimelerN"
người tham gia Çince
người thuê nhà Çince
người thân Çince
người tị nạn Çince
người viết kịch Çince
người xem Çince
người trông trẻ diğer sözlüklerde
người trông trẻ Arapçada
người trông trẻ Çek
người trông trẻ Almanca
người trông trẻ ingilizce
người trông trẻ İspanyolcada
người trông trẻ Fransızcada
người trông trẻ Hintçe sonra
người trông trẻ Endonezya dilinde
người trông trẻ İtalyancada
người trông trẻ Gürcüce
người trông trẻ Litvanya'da
người trông trẻ Hollandaca
người trông trẻ Norveççe
người trông trẻ Lehçe dilinde
người trông trẻ Portekizce
người trông trẻ Romen dilinde
người trông trẻ Rusçada
người trông trẻ Slovakça'da
người trông trẻ İsveççe
người trông trẻ bacak bacak üstüne atmış
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası