sözlük Çin - Vietnam

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

床上用品 Vietnamca:

1. đồ ngủ



Vietnam kelime "床上用品"(đồ ngủ) kümelerde oluşur:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Trung Quốc

ile başlayan diğer kelimeler床"

床垫 Vietnamca