sözlük Çin - Vietnam

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

眼泪 Vietnamca:

1. Những giọt nước mắt Những giọt nước mắt



ile başlayan diğer kelimeler眼"

眼皮 Vietnamca
眼睛 Vietnamca
眼镜 Vietnamca