soru | cevap | |||
---|---|---|---|---|
(xem phim= see a movie)
|
Lack of food made her dizzy (Thiếu thức ăn khiến cô ấy bị chóng mặt)
|
|||
sleep in: ngủ nướng
|
||||
(get down to business: bắt đầu vào công việc)
|
(It's so boring. Do you have anything for relaxing?)
|
|||
(We're looking for someone who can face difficulties)
|