Tiếng Anh thương mại 1 - 25

 0    25 flashcards    elenabusinessenglish
mp3 indir Baskı oynamak kendini kontrol et
 
soru cevap
sự quản lí
Sự quản lí của công ty không đủ chuyên nghiệp.
öğrenmeye başla
management
The management of the firm is not professional enough.
kinh doanh
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.
öğrenmeye başla
business
Irene has come up with a great business plan.
tiếp thị
Tôi là một phần của đội ngũ tiếp thị trong công ty.
öğrenmeye başla
marketing
I am part of the marketing team of the company.
lợi nhuận
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.
öğrenmeye başla
profit
That decision has led us to higher profit.
thương mại
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.
öğrenmeye başla
commercial
There has been a new commercial centre opened on our street.
thuê ngoài
Một phần của tiết kiệm thuê ngoài được đưa cho nhân viên.
öğrenmeye başla
outsourcing
A portion of the outsourcing savings are given to the employees.
trụ sở chính
Trụ sở chính của P&G ở Mĩ.
öğrenmeye başla
headquarters
The headquarters of the P&G is in the USA.
đầu tư
Việc tiếp thị của công ty cần đầu tư nhiều hơn.
öğrenmeye başla
investment
The marketing of the company needs more investment.
tiền thưởng
Tôi nhận được 500 eur tiền thưởng cho sự thành công của dự án.
öğrenmeye başla
bonus
I've got a 500 euro bonus for the success of my project.
nhân viên
Nhân viên của công ty hàng không được đào tạo tốt.
öğrenmeye başla
personnel
The personnel of the air company is well trained.
phần tư
Phần tư lợi nhuận được đầu tư vào công nghệ mới.
öğrenmeye başla
quarter
A quarter of the profit was invested into new technology.
khuyến mãi
Làm việc chăm chỉ giúp anh ta có được sự thăng tiến đó.
öğrenmeye başla
promotion
His hard work made him get that promotion.
tài sản
Chúng tôi đã mua tài sản mới cho công ty.
öğrenmeye başla
asset
We have purchased new assets for our company.
tuyển dụng
Quá trình tuyển dụng bắt đầu trong 2 ngày.
öğrenmeye başla
recruitment
The recruitment process starts in two days.
bộ phận bán hàng
Tôi muốn được tuyển dụng ở bộ phận bán hàng của H&M.
öğrenmeye başla
sales department
I want to get employed at the sales department of H&M.
bài thuyết trình
Bạn phải chuẩn bị một bài thuyết trình cho các nhân viên khác.
öğrenmeye başla
presentation
You have to prepare a presentation for the other employees.
cuộc họp
Cuộc họp sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị.
öğrenmeye başla
meeting
The meeting will be held in the conference room.
mục đích
Mục đích của chiến dịch là gia tăng doanh số lên 15%.
öğrenmeye başla
objective
The objective of the campaign is to raise sales by 15%.
hợp đồng
Hợp đồng sẽ được kí vào ngày mai.
öğrenmeye başla
contract
The contract will be signed tomorrow.
cung ứng
Chúng ta phải làm nhiều hơn để phát triển hệ thống cung ứng của chúng ta.
öğrenmeye başla
supply
We have to work more on developing our logistics system.
tín dụng
Chúng ta nên có những khoản tín dụng khác để có cái đầu tư.
öğrenmeye başla
credit
We should get another credit to have what to invest.
thỏa thuận
Cả hai bên đều đã kí thỏa thuận.
öğrenmeye başla
agreement
Both sides have signed the agreement.
cổ đông
Các cổ đông đã bỏ phiếu chống lại đề xuất của tôi.
öğrenmeye başla
shareholder
The shareholders voted against my proposal.
vay nợ
Chúng tôi vay nợ để trả lương.
öğrenmeye başla
loan
We took a loan in order to pay the salaries.
quản lí
Larissa là quản lí thương hiệu mới của công ty chúng ta.
öğrenmeye başla
manager
Larissa is the new brand manager of our firm.

Yorum yapmak için giriş yapmalısınız.