sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

asset Vietnamca:

1. tài sản


Đây là tài sản cá nhân của tôi.
Tôi định giá tài sản của mình trước khi bán.

Vietnam kelime "asset"(tài sản) kümelerde oluşur:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại