Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Endonezya
N
người bạn đời
sözlük Vietnam - Endonezya
-
người bạn đời
Endonezya dilinde:
1.
pasangan
Pasangan itu telah berpisah, tidak pernah bertemu lagi.
ilgili kelimeler
nhớ Endonezya dilinde
mưa Endonezya dilinde
nghe Endonezya dilinde
học Endonezya dilinde
nói Endonezya dilinde
đạt được Endonezya dilinde
bán Endonezya dilinde
dạy Endonezya dilinde
ile başlayan diğer kelimelerN"
người Endonezya dilinde
người bán rau quả Endonezya dilinde
người bạn Endonezya dilinde
người cố vấn Endonezya dilinde
người già Endonezya dilinde
người góa vợ Endonezya dilinde
người bạn đời diğer sözlüklerde
người bạn đời Arapçada
người bạn đời Çek
người bạn đời Almanca
người bạn đời ingilizce
người bạn đời İspanyolcada
người bạn đời Fransızcada
người bạn đời Hintçe sonra
người bạn đời İtalyancada
người bạn đời Gürcüce
người bạn đời Litvanya'da
người bạn đời Hollandaca
người bạn đời Norveççe
người bạn đời Lehçe dilinde
người bạn đời Portekizce
người bạn đời Romen dilinde
người bạn đời Rusçada
người bạn đời Slovakça'da
người bạn đời İsveççe
người bạn đời bacak bacak üstüne atmış
người bạn đời Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası