Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Norveç
N
người bạn đời
sözlük Vietnam - Norveç
-
người bạn đời
Norveççe:
1.
kamerat
Jeg visste at jeg måtte snakke med kameraten min om det jeg hadde hørt
ilgili kelimeler
nhớ Norveççe
mưa Norveççe
nghe Norveççe
học Norveççe
nói Norveççe
đạt được Norveççe
bán Norveççe
dạy Norveççe
ile başlayan diğer kelimelerN"
người Norveççe
người bán rau quả Norveççe
người bạn Norveççe
người cố vấn Norveççe
người già Norveççe
người góa vợ Norveççe
người bạn đời diğer sözlüklerde
người bạn đời Arapçada
người bạn đời Çek
người bạn đời Almanca
người bạn đời ingilizce
người bạn đời İspanyolcada
người bạn đời Fransızcada
người bạn đời Hintçe sonra
người bạn đời Endonezya dilinde
người bạn đời İtalyancada
người bạn đời Gürcüce
người bạn đời Litvanya'da
người bạn đời Hollandaca
người bạn đời Lehçe dilinde
người bạn đời Portekizce
người bạn đời Romen dilinde
người bạn đời Rusçada
người bạn đời Slovakça'da
người bạn đời İsveççe
người bạn đời bacak bacak üstüne atmış
người bạn đời Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası