Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Japon
N
người khuyết tật
sözlük Vietnam - Japon
-
người khuyết tật
Japonca:
1.
障害を持つ人々
ilgili kelimeler
làm phiền Japonca
nói Japonca
dạy Japonca
tốt Japonca
ile başlayan diğer kelimelerN"
người cố vấn Japonca
người già Japonca
người góa vợ Japonca
người làm đẹp Japonca
người lính Japonca
người lạ mặt Japonca
người khuyết tật diğer sözlüklerde
người khuyết tật Arapçada
người khuyết tật Çek
người khuyết tật Almanca
người khuyết tật ingilizce
người khuyết tật İspanyolcada
người khuyết tật Fransızcada
người khuyết tật Hintçe sonra
người khuyết tật Endonezya dilinde
người khuyết tật İtalyancada
người khuyết tật Gürcüce
người khuyết tật Litvanya'da
người khuyết tật Hollandaca
người khuyết tật Norveççe
người khuyết tật Lehçe dilinde
người khuyết tật Portekizce
người khuyết tật Romen dilinde
người khuyết tật Rusçada
người khuyết tật Slovakça'da
người khuyết tật İsveççe
người khuyết tật bacak bacak üstüne atmış
người khuyết tật Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası