Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 150

 0    50 flashcards    VocApp
 
soru cevap
aliento
Hít một hơi.
öğrenmeye başla
hơi thở
Correr me hacer sentir sin aliento.
mantequilla
Tôi cho ít bơ vào rau bina.
öğrenmeye başla
Puse un poco de mantequilla en la espinaca.
acampar
Ba mẹ cho phép anh ấy tham gia trại hè.
öğrenmeye başla
trại
Sus padres le permitieron participar en un campamento de verano.
tarjeta comercial
Trước khi bắt đầu buổi phỏng vấn, tôi đưa danh thiếp của mình.
öğrenmeye başla
danh thiếp
Antes de iniciar la entrevista, di mi tarjeta de visita.
célula
Cơ thể con người được hình thành bởi tế bào.
öğrenmeye başla
tế bào
El cuerpo humano está compuesto de células.
categoría
Floyd Mayweather chiến đấu trong thể loại năng cân.
öğrenmeye başla
thể loại
Floyd Mayweather pelea en la categoría súper welter.
desayuno
Tôi ăn bánh kếp cho bữa sáng.
öğrenmeye başla
bữa sáng
Comí panqueques para el desayuno.
+43 flashcards
Ders dersin bir parçasıdır
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(toplamda 1.000 flashcards )

Kursu ücretsiz dene

Yorum yapmak için giriş yapmalısınız.