Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 651 - 700

 0    50 flashcards    VocApp
 
soru cevap
planta
Cẩn thận! Cái cây này có độc.
öğrenmeye başla
cây cối
¡Ten cuidado! Esta planta es tóxica.
presencia
Tôi nhận thấy sự hiện diện sau lưng tôi!
öğrenmeye başla
sự hiện diện
Sentí una presencia detrás de mí!
bolsillo
Tôi có một cái lỗ trong túi của mình.
öğrenmeye başla
túi
Tengo un agujero en el bolsillo.
privilegio
Martin có vài đặc quyền mà những người khác không có.
öğrenmeye başla
đặc quyền
Martin tiene algunos privilegios que otros no tienen.
prioridad
Làm cái này trước đi, nó được ưu tiên.
öğrenmeye başla
sự ưu tiên
Hacer esto en primer lugar, que es una prioridad.
avión
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.
öğrenmeye başla
máy bay
¡Mira al cielo, hay un gran avión!
mundo
Thế giới của chúng ta thật tuyệt vời.
öğrenmeye başla
thế giới
Nuestro mundo es fantástico.
+43 flashcards
Ders dersin bir parçasıdır
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(toplamda 1.000 flashcards )

Kursu ücretsiz dene

Yorum yapmak için giriş yapmalısınız.