Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Alman
Đ
động vật có vú
sözlük Vietnam - Alman
-
động vật có vú
Almanca:
1.
Säugetier
Der Delfin ist ein Säugetier.
Das Säugetier ist tot.
Alman kelime "động vật có vú"(Säugetier) kümelerde oluşur:
Tiere auf Vietnamesisch
ilgili kelimeler
nhớ Almanca
đạt được Almanca
mưa Almanca
xem xét Almanca
nghe Almanca
làm phiền Almanca
ile başlayan diğer kelimelerĐ"
động mạch Almanca
động từ Almanca
động vật Almanca
động vật hoang dã Almanca
động vật lưỡng cư Almanca
động đất Almanca
động vật có vú diğer sözlüklerde
động vật có vú Arapçada
động vật có vú Çek
động vật có vú ingilizce
động vật có vú İspanyolcada
động vật có vú Fransızcada
động vật có vú Hintçe sonra
động vật có vú Endonezya dilinde
động vật có vú İtalyancada
động vật có vú Gürcüce
động vật có vú Litvanya'da
động vật có vú Hollandaca
động vật có vú Norveççe
động vật có vú Lehçe dilinde
động vật có vú Portekizce
động vật có vú Romen dilinde
động vật có vú Rusçada
động vật có vú Slovakça'da
động vật có vú İsveççe
động vật có vú bacak bacak üstüne atmış
động vật có vú Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası