Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - İspanyolca
Đ
động vật có vú
sözlük Vietnam - İspanyolca
-
động vật có vú
İspanyolcada:
1.
mamífero
Un delfín es una especie de mamífero.
La ballena no es un pez, sino un mamífero.
İspanyolca kelime "động vật có vú"(mamífero) kümelerde oluşur:
Los animales en vietnamita
ilgili kelimeler
nhớ İspanyolcada
đạt được İspanyolcada
mưa İspanyolcada
xem xét İspanyolcada
nghe İspanyolcada
làm phiền İspanyolcada
ile başlayan diğer kelimelerĐ"
động mạch İspanyolcada
động từ İspanyolcada
động vật İspanyolcada
động vật hoang dã İspanyolcada
động vật lưỡng cư İspanyolcada
động đất İspanyolcada
động vật có vú diğer sözlüklerde
động vật có vú Arapçada
động vật có vú Çek
động vật có vú Almanca
động vật có vú ingilizce
động vật có vú Fransızcada
động vật có vú Hintçe sonra
động vật có vú Endonezya dilinde
động vật có vú İtalyancada
động vật có vú Gürcüce
động vật có vú Litvanya'da
động vật có vú Hollandaca
động vật có vú Norveççe
động vật có vú Lehçe dilinde
động vật có vú Portekizce
động vật có vú Romen dilinde
động vật có vú Rusçada
động vật có vú Slovakça'da
động vật có vú İsveççe
động vật có vú bacak bacak üstüne atmış
động vật có vú Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası