Toggle navigation
Üyelik oluştur
Oturum aç
Bilgi kartları oluştur
Kurslar
sözlük Vietnam - Portekizce
Đ
động vật có vú
sözlük Vietnam - Portekizce
-
động vật có vú
Portekizce:
1.
mamífero
Portekiz kelime "động vật có vú"(mamífero) kümelerde oluşur:
Animais em vietnamita
ilgili kelimeler
nhớ Portekizce
đạt được Portekizce
mưa Portekizce
xem xét Portekizce
nghe Portekizce
làm phiền Portekizce
ile başlayan diğer kelimelerĐ"
động mạch Portekizce
động từ Portekizce
động vật Portekizce
động vật hoang dã Portekizce
động vật lưỡng cư Portekizce
động đất Portekizce
động vật có vú diğer sözlüklerde
động vật có vú Arapçada
động vật có vú Çek
động vật có vú Almanca
động vật có vú ingilizce
động vật có vú İspanyolcada
động vật có vú Fransızcada
động vật có vú Hintçe sonra
động vật có vú Endonezya dilinde
động vật có vú İtalyancada
động vật có vú Gürcüce
động vật có vú Litvanya'da
động vật có vú Hollandaca
động vật có vú Norveççe
động vật có vú Lehçe dilinde
động vật có vú Romen dilinde
động vật có vú Rusçada
động vật có vú Slovakça'da
động vật có vú İsveççe
động vật có vú bacak bacak üstüne atmış
động vật có vú Çince
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Oturum aç
Oturum aç
Oturum aç
Giriş veya E-posta
Parola
Oturum aç
Parolanızı mı unuttunuz?
Üyeliğiniz yok mu?
Oturum aç
Oturum aç
Üyelik oluştur
Bu ücretsiz kurs ile öğrenmeye başlayabilirsiniz!
Ücretsiz. Yükümlülük yok. Spam yok.
E-posta adresiniz
Üyelik oluştur
Zaten üyeliğiniz var mı?
Bunları kabul ediyorum:
yönetmelik
ve
gizlilik politikası